Có 2 kết quả:

飽和脂肪酸 bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ饱和脂肪酸 bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

saturated fatty acid (SFA)

Từ điển Trung-Anh

saturated fatty acid (SFA)